Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có mặt


être présent; figurer; paraître
Có mặt ở buổi há»p
être présent à une réunion
Có mặt trong một buổi lễ
figurer dans une cérémonie
Từ hai ngày nay nó không có mặt trong nhà máy
il n'a pas paru à l'usine depuis deux jours



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.